Có 1 kết quả:
退出 tuì chū ㄊㄨㄟˋ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withdraw
(2) to abort
(3) to quit
(4) to log out (computing)
(2) to abort
(3) to quit
(4) to log out (computing)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0